Có 2 kết quả:
惬意 qiè yì ㄑㄧㄝˋ ㄧˋ • 愜意 qiè yì ㄑㄧㄝˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satisfied
(2) pleased
(3) contented
(2) pleased
(3) contented
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satisfied
(2) pleased
(3) contented
(2) pleased
(3) contented
Bình luận 0